|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắc lép
 | [chắc lép] | |  | to be half trustful half suspicious (of someone's solvency) | |  | chắc lép nên không cho mượn tiá»n | | being half trustful half suspicious, he did not lend money to him |
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency) chắc lép nên không cho mượn tiá»n being half trustful half suspicious, he did not lend money to him
|
|
|
|